試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-23 | V.League 1 Regular Season - 10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-0 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
36 | Vũ Quang Nam |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Thanh Tù | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùn | 4 | A. Sesay | ||
4 | Lâm Anh Quang | 3 | Đoàn Công Thành | ||
26 | Bùi Văn Đức | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
38 | Nguyễn Ngọc Thắ | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
8 | Bruno Ramires | 8 | Lê Duy Thanh | ||
18 | Vũ Quang Nam | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
28 | Nguyễn Trung Họ | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
17 | Trần Văn Bửu | 20 | Trần Văn Tùng | ||
91 | A. Dialló | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
11 | Trần Đình Tiến | 22 | W. Leazard |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
10 | Trần Phi Sơn | 9 | M. Guirassy | ||
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 11 | Q. Truong | ||
23 | Hồ Sỹ Sâm | 19 | Dương Đoàn Công | ||
6 | Ngô Xuân Toàn | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
16 | Phạm Văn Long | 89 | Nguyễn Hữu Khôi | ||
2 | Nguyễn Văn Nhuầ | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
7 | Đinh Thanh Trun | 14 | Lê Nguyễn Thanh | ||
21 | Nguyễn Văn Huy | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
29 | Dương Tùng Lâm | 55 | Hứa Quốc Thắng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hà Tĩnh | Sân Vận động tỉnh Hà Ti |