試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 72 | Trần Đình Tiến |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Hoang Anh Gia Lai | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Thanh Tù | 27 | Phan Đình Vũ Hả | ||
| 20 | Nguyễn Xuân Hùn | 33 | Jairo | ||
| 4 | Lâm Anh Quang | 2 | Lê Văn Sơn | ||
| 30 | Vũ Viết Triều | 10 | Trần Minh Vương | ||
| 26 | Bùi Văn Đức | 11 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 8 | Bruno Ramires | 8 | Châu Ngọc Quang | ||
| 28 | Nguyễn Trung Họ | 6 | Trần Thanh Sơn | ||
| 17 | Trần Văn Bửu | 86 | Dụng Quang Nho | ||
| 91 | A. Dialló | 35 | Jhon Cley | ||
| 9 | M. Gopey | 20 | Trần Bảo Toàn | ||
| 11 | Trần Đình Tiến | 19 | Nguyễn Quốc Việ | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 10 | Trần Phi Sơn | 60 | Võ Đình Lâm | ||
| 18 | Vũ Quang Nam | 5 | Nguyễn Hữu Anh | ||
| 21 | Nguyễn Văn Huy | 15 | Nguyễn Thanh Nh | ||
| 6 | Ngô Xuân Toàn | 1 | Dương Văn Lợi | ||
| 7 | Đinh Thanh Trun | 21 | Nguyễn Văn Triệ | ||
| 16 | Phạm Văn Long | 24 | Nguyễn Đức Việt | ||
| 23 | Hồ Sỹ Sâm | 25 | Trần Trung Kiên | ||
| 29 | Dương Tùng Lâm | 29 | Âu Dương Quân | ||
| 86 | Đào Tấn Lộc | 62 | Phan Du Học | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Hoang Anh Gia Lai |
|---|---|---|
| 1 | ゴール数 | 0 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hà Tĩnh | Sân Vận động tỉnh Hà Ti |