試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 5 | Trần Văn Đạt | |
| 20 | Hêndrio | |
| 38 | Hồ Khắc Ngọc | |
| 56 | Lucão do Break |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Hai Phong | Nam Dinh | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Đình Tri | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
| 5 | Đặng Văn Tới | 3 | Dương Thanh Hào | ||
| 25 | B. Bissainthe | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
| 6 | Lương Xuân Trườ | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
| 8 | M. Lo | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
| 30 | Lương Hoàng Nam | 6 | Phạm Đức Huy | ||
| 77 | Nguyễn Hữu Sơn | 28 | Tô Văn Vũ | ||
| 97 | Triệu Việt Hưng | 11 | Douglas Coutinh | ||
| 99 | Nguyễn Văn Minh | 10 | Hêndrio | ||
| 9 | Lucão do Break | 14 | Rafaelson | ||
| 7 | J. Mpande | 19 | Trần Văn Đạt | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 3 | Phạm Mạnh Hùng | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
| 23 | Đàm Tiến Dũng | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
| 79 | Nguyễn Tuấn Anh | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
| 19 | Lê Mạnh Dũng | 32 | Ngô Đức Huy | ||
| 11 | Hồ Minh Dĩ | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
| 14 | Nguyễn Văn Đạt | 18 | Đoàn Thanh Trườ | ||
| 20 | Dương Văn Khoa | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
| 36 | Phạm Văn Luân | 82 | Trần Liêm Điều | ||
| 45 | Nguyễn Thành Đồ | 91 | Nguyễn Văn Anh | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Hai Phong | Match Statistics | Nam Dinh |
|---|---|---|
| 1 | ゴール数 | 3 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |