試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2024-02-17 | V.League 1 Regular Season - 9 | Hai Phong | 1-3 終了 | Nam Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
5 | Trần Văn Đạt | |
20 | Hêndrio | |
38 | Hồ Khắc Ngọc | |
56 | Lucão do Break |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Nam Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
5 | Đặng Văn Tới | 3 | Dương Thanh Hào | ||
25 | B. Bissainthe | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
6 | Lương Xuân Trườ | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
8 | M. Lo | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
30 | Lương Hoàng Nam | 6 | Phạm Đức Huy | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 28 | Tô Văn Vũ | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 11 | Douglas Coutinh | ||
99 | Nguyễn Văn Minh | 10 | Hêndrio | ||
9 | Lucão do Break | 14 | Rafaelson | ||
7 | J. Mpande | 19 | Trần Văn Đạt |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
3 | Phạm Mạnh Hùng | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
23 | Đàm Tiến Dũng | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
19 | Lê Mạnh Dũng | 32 | Ngô Đức Huy | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | 18 | Đoàn Thanh Trườ | ||
20 | Dương Văn Khoa | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
36 | Phạm Văn Luân | 82 | Trần Liêm Điều | ||
45 | Nguyễn Thành Đồ | 91 | Nguyễn Văn Anh |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hai Phong | Match Statistics | Nam Dinh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 3 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |