試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-27 | V.League 1 Regular Season - 8 | Hai Phong | 0-1 終了 | Binh Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
44 | Léo Artur |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Binh Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 1 | Đặng Văn Lâm | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 12 | Trần Đình Trọng | ||
42 | A Sân | 3 | Marlon Rangel | ||
5 | Đặng Văn Tới | 94 | Trịnh Đức Lợi | ||
25 | B. Bissainthe | 10 | Léo Artur | ||
6 | Lương Xuân Trườ | 88 | Phạm Văn Thành | ||
30 | Lương Hoàng Nam | 23 | Cao Văn Triền | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 14 | Đỗ Văn Thuận | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 17 | Lê Ngọc Bảo | ||
9 | Lucão do Break | 18 | Nguyễn Văn Đức | ||
7 | J. Mpande | 72 | Alan Grafite |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | M. Lo | 19 | Schmidt Adriano | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 26 | Trần Đình Minh | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 4 | Phan Ngọc Tín | ||
91 | Phạm Hoài Dương | 9 | Hà Đức Chinh | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
19 | Lê Mạnh Dũng | 15 | Vũ Xuân Cường | ||
20 | Dương Văn Khoa | 16 | Đinh Thành Luân | ||
23 | Đàm Tiến Dũng | 67 | Ngô Hồng Phước | ||
26 | Nguyễn Văn Toản | 77 | Nghiêm Xuân Tú |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hai Phong | Match Statistics | Binh Dinh |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |