試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-26 | V.League 1 Regular Season - 8 | Ho Chi Minh City | 0-1 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
67 | Trần Đình Tiến |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
89 | P. Lê Giang | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
77 | Sầm Ngọc Đức | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
43 | Brendon Lucas | 30 | Vũ Viết Triều | ||
2 | Ngô Tùng Quốc | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
3 | Nguyễn Thanh Th | 26 | Bùi Văn Đức | ||
29 | Nguyễn Hạ Long | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | 8 | Bruno Ramires | ||
7 | P. Ntep | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
17 | Nguyễn Minh Tru | 17 | Trần Văn Bửu | ||
20 | Chu Văn Kiên | 9 | M. Gopey | ||
9 | Hồ Tuấn Tài | 11 | Trần Đình Tiến |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
18 | Bùi Ngọc Long | 4 | Lâm Anh Quang | ||
23 | Hoàng Vĩnh Nguy | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
6 | Võ Huy Toàn | 7 | Đinh Thanh Trun | ||
8 | Nguyễn Vũ Tín | 91 | A. Dialló | ||
21 | Đào Quốc Gia | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
4 | Lê Cao Hoài An | 2 | Nguyễn Văn Nhuầ | ||
15 | Uông Ngọc Tiến | 16 | Phạm Văn Long | ||
22 | Võ Hữu Việt Hoà | 21 | Nguyễn Văn Huy | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 29 | Dương Tùng Lâm |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |