試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-22 | V.League 1 Regular Season - 7 | ハノイFC | 1-1 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
23 | M. Gopey | |
68 | Denilson Junior |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
5 | Nguyễn Văn Hoàn | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 4 | Lâm Anh Quang | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 30 | Vũ Viết Triều | ||
26 | Đào Văn Nam | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
45 | Lê Văn Xuân | 26 | Bùi Văn Đức | ||
77 | Marcão | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 8 | Bruno Ramires | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
95 | J. Tagueu | 17 | Trần Văn Bửu | ||
70 | Denilson Junior | 9 | M. Gopey | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 11 | Trần Đình Tiến |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
88 | Đỗ Hùng Dũng | 12 | Nguyễn Vũ Linh | ||
21 | Vũ Đình Hai | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
89 | Nguyễn Văn Tùng | 16 | Phạm Văn Long | ||
19 | Nguyễn Văn Trườ | 2 | Nguyễn Văn Nhuầ | ||
1 | Bùi Tấn Trường | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
8 | Đậu Văn Toàn | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
15 | Nguyễn Đức Anh | 21 | Nguyễn Văn Huy | ||
27 | Vũ Tiến Long | 29 | Dương Tùng Lâm | ||
67 | Trần Văn Thắng | 45 | Dương Văn Kiên |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |