試合結果
Ha Noi
| サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 23 | M. Gopey | |
| 68 | Denilson Junior |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| ハノイFC | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 5 | Nguyễn Văn Hoàn | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
| 7 | Phạm Xuân Mạnh | 4 | Lâm Anh Quang | ||
| 16 | Nguyễn Thành Ch | 30 | Vũ Viết Triều | ||
| 26 | Đào Văn Nam | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
| 45 | Lê Văn Xuân | 26 | Bùi Văn Đức | ||
| 77 | Marcão | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | ||
| 14 | Nguyễn Hai Long | 8 | Bruno Ramires | ||
| 10 | Nguyễn Văn Quyế | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
| 95 | J. Tagueu | 17 | Trần Văn Bửu | ||
| 70 | Denilson Junior | 9 | M. Gopey | ||
| 9 | Phạm Tuấn Hải | 11 | Trần Đình Tiến | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 88 | Đỗ Hùng Dũng | 12 | Nguyễn Vũ Linh | ||
| 21 | Vũ Đình Hai | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
| 89 | Nguyễn Văn Tùng | 16 | Phạm Văn Long | ||
| 19 | Nguyễn Văn Trườ | 2 | Nguyễn Văn Nhuầ | ||
| 1 | Bùi Tấn Trường | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
| 8 | Đậu Văn Toàn | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
| 15 | Nguyễn Đức Anh | 21 | Nguyễn Văn Huy | ||
| 27 | Vũ Tiến Long | 29 | Dương Tùng Lâm | ||
| 67 | Trần Văn Thắng | 45 | Dương Văn Kiên | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| ハノイFC | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
|---|---|---|
| 1 | ゴール数 | 1 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |