試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 7 | Trần Văn Tùng | |
| 30 | Nguyễn Hữu Sơn | |
| 58 | Phạm Hoài Dương | |
| 64 | J. Mpande |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Hai Phong | Sanna Khanh Hoa | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Nguyễn Đình Tri | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
| 42 | A Sân | 4 | A. Sesay | ||
| 91 | Phạm Hoài Dương | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
| 5 | Đặng Văn Tới | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
| 25 | B. Bissainthe | 8 | Lê Duy Thanh | ||
| 8 | M. Lo | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
| 77 | Nguyễn Hữu Sơn | 18 | Nguyễn Đình Mạn | ||
| 97 | Triệu Việt Hưng | 20 | Trần Văn Tùng | ||
| 23 | Đàm Tiến Dũng | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
| 9 | Lucão do Break | 9 | M. Guirassy | ||
| 7 | J. Mpande | 22 | W. Leazard | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 30 | Lương Hoàng Nam | 3 | Đoàn Công Thành | ||
| 6 | Lương Xuân Trườ | 11 | Q. Truong | ||
| 79 | Nguyễn Tuấn Anh | 12 | Nguyễn Văn Sang | ||
| 3 | Phạm Mạnh Hùng | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
| 11 | Hồ Minh Dĩ | 21 | Trần Mạnh Hùng | ||
| 14 | Nguyễn Văn Đạt | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
| 19 | Lê Mạnh Dũng | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
| 20 | Dương Văn Khoa | 66 | Đinh Văn Trường | ||
| 26 | Nguyễn Văn Toản | 89 | Nguyễn Hữu Khôi | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Hai Phong | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
|---|---|---|
| 3 | ゴール数 | 1 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |