試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-18 | V.League 1 Regular Season - 6 | Hai Phong | 3-1 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
7 | Trần Văn Tùng | |
30 | Nguyễn Hữu Sơn | |
58 | Phạm Hoài Dương | |
64 | J. Mpande |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
42 | A Sân | 4 | A. Sesay | ||
91 | Phạm Hoài Dương | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
5 | Đặng Văn Tới | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
25 | B. Bissainthe | 8 | Lê Duy Thanh | ||
8 | M. Lo | 28 | Nguyễn Văn Hiệp | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 18 | Nguyễn Đình Mạn | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 20 | Trần Văn Tùng | ||
23 | Đàm Tiến Dũng | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
9 | Lucão do Break | 9 | M. Guirassy | ||
7 | J. Mpande | 22 | W. Leazard |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
30 | Lương Hoàng Nam | 3 | Đoàn Công Thành | ||
6 | Lương Xuân Trườ | 11 | Q. Truong | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 12 | Nguyễn Văn Sang | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 21 | Trần Mạnh Hùng | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | 37 | Nguyễn Minh Lợi | ||
19 | Lê Mạnh Dũng | 52 | Huỳnh Nhật Tân | ||
20 | Dương Văn Khoa | 66 | Đinh Văn Trường | ||
26 | Nguyễn Văn Toản | 89 | Nguyễn Hữu Khôi |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hai Phong | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |