試合結果
Ha Noi
| サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 11 | Nguyễn Văn Quyế | |
| 44 | Denilson Junior |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Viettel | ハノイFC | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 36 | Phạm Văn Phong | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
| 4 | Bùi Tiến Dũng | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
| 90 | Trần Mạnh Cường | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
| 3 | Nguyễn Thanh Bì | 26 | Đào Văn Nam | ||
| 12 | Phan Tuấn Tài | 45 | Lê Văn Xuân | ||
| 21 | Nguyễn Đức Chiế | 77 | Marcão | ||
| 28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
| 17 | Nguyễn Đức Hoàn | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
| 11 | Khuất Văn Khang | 95 | J. Tagueu | ||
| 37 | Bruno Catanhede | 70 | Denilson Junior | ||
| 23 | Nhâm Mạnh Dũng | 9 | Phạm Tuấn Hải | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 14 | Mohamed Essam | 89 | Nguyễn Văn Tùng | ||
| 9 | Trần Ngọc Sơn | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
| 86 | Trương Tiến Anh | 21 | Vũ Đình Hai | ||
| 8 | Nguyễn Hữu Thắn | 1 | Bùi Tấn Trường | ||
| 22 | Trần Danh Trung | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
| 5 | Nguyễn Xuân Kiê | 15 | Nguyễn Đức Anh | ||
| 15 | Đặng Tuấn Phong | 27 | Vũ Tiến Long | ||
| 25 | Quàng Thế Tài | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
| 66 | Bùi Quang Khải | 67 | Trần Văn Thắng | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Viettel | Match Statistics | ハノイFC |
|---|---|---|
| 0 | ゴール数 | 2 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |