試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-17 | V.League 1 Regular Season - 6 | Viettel | 0-2 終了 | ハノイFC |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
11 | Nguyễn Văn Quyế | |
44 | Denilson Junior |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Viettel | ハノイFC | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
36 | Phạm Văn Phong | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
4 | Bùi Tiến Dũng | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
90 | Trần Mạnh Cường | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
3 | Nguyễn Thanh Bì | 26 | Đào Văn Nam | ||
12 | Phan Tuấn Tài | 45 | Lê Văn Xuân | ||
21 | Nguyễn Đức Chiế | 77 | Marcão | ||
28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
17 | Nguyễn Đức Hoàn | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
11 | Khuất Văn Khang | 95 | J. Tagueu | ||
37 | Bruno Catanhede | 70 | Denilson Junior | ||
23 | Nhâm Mạnh Dũng | 9 | Phạm Tuấn Hải |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
14 | Mohamed Essam | 89 | Nguyễn Văn Tùng | ||
9 | Trần Ngọc Sơn | 19 | Nguyễn Văn Trườ | ||
86 | Trương Tiến Anh | 21 | Vũ Đình Hai | ||
8 | Nguyễn Hữu Thắn | 1 | Bùi Tấn Trường | ||
22 | Trần Danh Trung | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
5 | Nguyễn Xuân Kiê | 15 | Nguyễn Đức Anh | ||
15 | Đặng Tuấn Phong | 27 | Vũ Tiến Long | ||
25 | Quàng Thế Tài | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
66 | Bùi Quang Khải | 67 | Trần Văn Thắng |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Viettel | Match Statistics | ハノイFC |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |