試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-16 | V.League 1 Regular Season - 6 | Binh Duong | 3-2 終了 | Nam Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
55 | Trần Văn Kiên | |
56 | Võ Hoàng Minh K | |
62 | Trần Văn Kiên | |
65 | Rafaelson | |
80 | Nguyễn Tiến Lin |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Binh Duong | Nam Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
25 | Trần Minh Toàn | 26 | Trần Nguyên Mạn | ||
34 | Lê Quang Hùng | 7 | Nguyễn Phong Hồ | ||
4 | Jan | 5 | Hoàng Văn Khánh | ||
21 | Trần Đình Khươn | 13 | Trần Văn Kiên | ||
17 | Võ Minh Trọng | 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | ||
39 | G. Kizito | 12 | Hồ Khắc Ngọc | ||
77 | A. Elogo | 6 | Phạm Đức Huy | ||
29 | Võ Hoàng Minh K | 11 | Douglas Coutinh | ||
22 | Nguyễn Tiến Lin | 9 | Nguyễn Văn Toàn | ||
16 | Nguyễn Trần Việ | 10 | Hêndrio | ||
11 | Bùi Vĩ Hào | 14 | Rafaelson |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
9 | P. Ibara | 27 | Trần Ngọc Sơn | ||
27 | Đoàn Hải Quân | 28 | Tô Văn Vũ | ||
10 | Hồ Sỹ Giáp | 88 | Lý Công Hoàng A | ||
14 | Nguyễn Hải Huy | 19 | Trần Văn Đạt | ||
88 | Bùi Duy Thường | 17 | Nguyễn Văn Vĩ | ||
7 | R. Ha | 22 | Hoàng Minh Tuấn | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 32 | Ngô Đức Huy | ||
28 | Nguyễn Văn Đô | 82 | Trần Liêm Điều | ||
32 | Trương Dũ Đạt | 37 | Trần Văn Công |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Binh Duong | Match Statistics | Nam Dinh |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Thu Dau Mot | Sân vận động Gò Đậu |