試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 4 | Doãn Ngọc Tân | |
| 27 | R. Gordon | |
| 64 | Lâm Ti Phông | |
| 66 | Alan Grafite | |
| 72 | Đỗ Thanh Thịnh |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Binh Dinh | Thanh Hóa | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | Đặng Văn Lâm | 25 | Nguyễn Thanh Di | ||
| 6 | Đỗ Thanh Thịnh | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
| 3 | Marlon Rangel | 18 | Đinh Viết Tú | ||
| 19 | Schmidt Adriano | 95 | Gustavo Santana | ||
| 94 | Trịnh Đức Lợi | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
| 10 | Léo Artur | 88 | Luiz Antônio | ||
| 88 | Phạm Văn Thành | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
| 23 | Cao Văn Triền | 27 | A Mít | ||
| 14 | Đỗ Văn Thuận | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
| 17 | Lê Ngọc Bảo | 17 | Lâm Ti Phông | ||
| 72 | Alan Grafite | 11 | R. Gordon | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 18 | Nguyễn Văn Đức | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
| 66 | Vũ Minh Tuấn | 29 | Đoàn Ngọc Hà | ||
| 8 | Mạc Hồng Quân | 14 | Trương Thanh Na | ||
| 9 | Hà Đức Chinh | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
| 67 | Ngô Hồng Phước | 52 | Nguyễn Trọng Ph | ||
| 4 | Phan Ngọc Tín | 10 | Lê Văn Thắng | ||
| 26 | Trần Đình Minh | 19 | Lê Quốc Phương | ||
| 77 | Nghiêm Xuân Tú | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
| 98 | Phạm Minh Nghĩa | 91 | Lê Thanh Bình | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Binh Dinh | Match Statistics | Thanh Hóa |
|---|---|---|
| 2 | ゴール数 | 3 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Qui Nhon | Sân vận động Qui Nhơn |