試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-04 | V.League 1 Regular Season - 4 | Hai Phong | 3-1 終了 | Công An Nhân Dân |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
29 | Lucão do Break | |
59 | J. Mpande | |
61 | Nguyễn Quang Hả | |
62 | Nguyễn Hữu Sơn |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hai Phong | Công An Nhân Dân | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | Nguyễn Đình Tri | 1 | F. Nguyễn | ||
42 | A Sân | 3 | Huỳnh Tấn Sinh | ||
91 | Phạm Hoài Dương | 68 | Bùi Hoàng Việt | ||
5 | Đặng Văn Tới | 18 | Hồ Ngọc Thắng | ||
25 | B. Bissainthe | 19 | Nguyễn Quang Hả | ||
30 | Lương Hoàng Nam | 94 | Geovane Magno | ||
77 | Nguyễn Hữu Sơn | 26 | Hà Văn Phương | ||
97 | Triệu Việt Hưng | 27 | La Nguyễn Bảo T | ||
79 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 | Nguyễn Xuân Nam | ||
9 | Lucão do Break | 9 | Jeferson Elías | ||
7 | J. Mpande | 47 | Phạm Gia Hưng |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
19 | Lê Mạnh Dũng | 17 | Vũ Văn Thanh | ||
8 | M. Lo | 8 | Júnior Fialho | ||
2 | Nguyễn Anh Hùng | 12 | Hoàng Văn Toản | ||
20 | Dương Văn Khoa | 11 | Lê Phạm Thành L | ||
6 | Lương Xuân Trườ | 71 | Trần Quang Thịn | ||
11 | Hồ Minh Dĩ | 6 | Trương Văn Thiế | ||
14 | Nguyễn Văn Đạt | 21 | Phạm Văn Luân | ||
23 | Đàm Tiến Dũng | 30 | Hồ Văn Cường | ||
36 | Phạm Văn Luân | 33 | Đỗ Sỹ Huy |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hai Phong | Match Statistics | Công An Nhân Dân |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hai Phong | Sân vận động Lạch Tray |