試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-12-02 | V.League 1 Regular Season - 4 | Sanna Khanh Hoa | 0-2 終了 | Thanh Hóa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
69 | Luiz Antônio | |
80 | R. Gordon |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Sanna Khanh Hoa | Thanh Hóa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
93 | Võ Ngọc Cường | 67 | Trịnh Xuân Hoàn | ||
4 | A. Sesay | 15 | Trịnh Văn Lợi | ||
3 | Đoàn Công Thành | 18 | Đinh Viết Tú | ||
35 | Nguyễn Duy Dươn | 95 | Gustavo Santana | ||
8 | Lê Duy Thanh | 28 | Hoàng Thái Bình | ||
30 | Nguyễn Đức Cườn | 88 | Luiz Antônio | ||
28 | Nguyễn Văn Hiệp | 34 | Doãn Ngọc Tân | ||
18 | Nguyễn Đình Mạn | 27 | A Mít | ||
7 | Nguyễn Thành Nh | 12 | Nguyễn Thái Sơn | ||
9 | M. Guirassy | 91 | Lê Thanh Bình | ||
22 | W. Leazard | 11 | R. Gordon |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
66 | Đinh Văn Trường | 17 | Lâm Ti Phông | ||
20 | Trần Văn Tùng | 7 | Nguyễn Thanh Lo | ||
21 | Trần Mạnh Hùng | 16 | Đinh Tiến Thành | ||
11 | Q. Truong | 8 | Võ Nguyên Hoàng | ||
12 | Nguyễn Văn Sang | 10 | Lê Văn Thắng | ||
14 | Lê Nguyễn Thanh | 19 | Lê Quốc Phương | ||
23 | Trần Trọng Hiếu | 20 | Nguyễn Trọng Hù | ||
26 | Nguyễn Tuấn Mạn | 25 | Nguyễn Thanh Di | ||
89 | Nguyễn Hữu Khôi | 52 | Nguyễn Trọng Ph |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Sanna Khanh Hoa | Match Statistics | Thanh Hóa |
---|---|---|
0 | ゴール数 | 2 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nha Trang | Sân vận động 19 tháng 8 |