試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-11-04 | V.League 1 Regular Season - 3 | Viettel | 1-0 終了 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
72 | Bùi Tiến Dũng |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Viettel | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
36 | Phạm Văn Phong | 29 | Dương Tùng Lâm | ||
4 | Bùi Tiến Dũng | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
90 | Trần Mạnh Cường | 4 | Lâm Anh Quang | ||
3 | Nguyễn Thanh Bì | 30 | Vũ Viết Triều | ||
12 | Phan Tuấn Tài | 26 | Bùi Văn Đức | ||
7 | J. Abdumuminov | 7 | Đinh Thanh Trun | ||
39 | Dương Văn Hào | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
21 | Nguyễn Đức Chiế | 8 | Bruno Ramires | ||
28 | Nguyễn Hoàng Đứ | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
14 | Mohamed Essam | 9 | M. Gopey | ||
86 | Trương Tiến Anh | 11 | Trần Đình Tiến |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
11 | Khuất Văn Khang | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
23 | Nhâm Mạnh Dũng | 10 | Trần Phi Sơn | ||
8 | Nguyễn Hữu Thắn | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | ||
22 | Trần Danh Trung | 16 | Phạm Văn Long | ||
2 | Vũ Văn Quyết | 12 | Nguyễn Vũ Linh | ||
1 | Ngô Xuân Sơn | 1 | Nguyễn Thanh Tù | ||
5 | Nguyễn Xuân Kiê | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
20 | Cao Trần Hoàng | 21 | Nguyễn Văn Huy | ||
66 | Bùi Quang Khải | 86 | Đào Tấn Lộc |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Viettel | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |