試合結果
Ha Noi
| サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 29 | Júnior Fialho | |
| 42 | Jeferson Elías |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Công An Nhân Dân | ハノイFC | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 1 | F. Nguyen | 1 | Bùi Tấn Trường | ||
| 4 | Hồ Tấn Tài | 7 | Phạm Xuân Mạnh | ||
| 68 | Bùi Hoàng Việt | 16 | Nguyễn Thành Ch | ||
| 98 | Giáp Tuấn Dương | 26 | Đào Văn Nam | ||
| 17 | Vũ Văn Thanh | 27 | Vũ Tiến Long | ||
| 94 | Geovane Magno | 67 | Trần Văn Thắng | ||
| 11 | Lê Phạm Thành L | 88 | Đỗ Hùng Dũng | ||
| 21 | Phạm Văn Luân | 4 | B. Wilson | ||
| 12 | Hoàng Văn Toản | 10 | Nguyễn Văn Quyế | ||
| 9 | Jeferson Elías | 95 | J. Tagueu | ||
| 8 | Júnior Fialho | 9 | Phạm Tuấn Hải | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 6 | Trương Văn Thiế | 45 | Lê Văn Xuân | ||
| 16 | Bùi Tiến Dụng | 14 | Nguyễn Hai Long | ||
| 30 | Hồ Văn Cường | 8 | Đậu Văn Toàn | ||
| 22 | Trần Văn Trung | 15 | Nguyễn Đức Anh | ||
| 39 | Huỳnh Tấn Tài | 89 | Nguyễn Văn Tùng | ||
| 3 | Huỳnh Tấn Sinh | 5 | Nguyễn Văn Hoàn | ||
| 26 | Hà Văn Phương | 21 | Vũ Đình Hai | ||
| 33 | Đỗ Sỹ Huy | 37 | Quan Văn Chuẩn | ||
| 47 | Phạm Gia Hưng | 74 | Trương Văn Thái | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Công An Nhân Dân | Match Statistics | ハノイFC |
|---|---|---|
| 2 | ゴール数 | 0 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |