試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-11-03 | V.League 1 Regular Season - 3 | Nam Dinh | 2-1 終了 | Ho Chi Minh City |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
15 | Nguyễn Thanh Th | |
52 | Hêndrio | |
63 | Hêndrio |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Nam Dinh | Ho Chi Minh City | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
26 | Trần Nguyên Mạn | 89 | P. Lê Giang | ||
3 | Dương Thanh Hào | 77 | Sầm Ngọc Đức | ||
7 | Nguyễn Phong Hồ | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
13 | Trần Văn Kiên | 43 | Brendon Lucas | ||
15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
28 | Tô Văn Vũ | 3 | Nguyễn Thanh Th | ||
88 | Lý Công Hoàng A | 29 | Nguyễn Hạ Long | ||
37 | Trần Văn Công | 7 | P. Ntep | ||
9 | Nguyễn Văn Toàn | 18 | Bùi Ngọc Long | ||
10 | Hêndrio | 20 | Chu Văn Kiên | ||
14 | Rafaelson | 10 | C. Timite |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
6 | Phạm Đức Huy | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
11 | Douglas Coutinh | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
17 | Nguyễn Văn Vĩ | 11 | Lâm Thuận | ||
5 | Hoàng Văn Khánh | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
19 | Trần Văn Đạt | 21 | Đào Quốc Gia | ||
12 | Hồ Khắc Ngọc | 17 | Nguyễn Minh Tru | ||
27 | Trần Ngọc Sơn | 22 | Võ Hữu Việt Hoà | ||
32 | Ngô Đức Huy | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
82 | Trần Liêm Điều | 28 | Trần Hoàng Phúc |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Nam Dinh | Match Statistics | Ho Chi Minh City |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |