試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 15 | Nguyễn Thanh Th | |
| 52 | Hêndrio | |
| 63 | Hêndrio |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Nam Dinh | Ho Chi Minh City | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 26 | Trần Nguyên Mạn | 89 | P. Lê Giang | ||
| 3 | Dương Thanh Hào | 77 | Sầm Ngọc Đức | ||
| 7 | Nguyễn Phong Hồ | 5 | Nguyễn Minh Tùn | ||
| 13 | Trần Văn Kiên | 43 | Brendon Lucas | ||
| 15 | Nguyễn Hữu Tuấn | 2 | Ngô Tùng Quốc | ||
| 28 | Tô Văn Vũ | 3 | Nguyễn Thanh Th | ||
| 88 | Lý Công Hoàng A | 29 | Nguyễn Hạ Long | ||
| 37 | Trần Văn Công | 7 | P. Ntep | ||
| 9 | Nguyễn Văn Toàn | 18 | Bùi Ngọc Long | ||
| 10 | Hêndrio | 20 | Chu Văn Kiên | ||
| 14 | Rafaelson | 10 | C. Timite | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 6 | Phạm Đức Huy | 9 | Hồ Tuấn Tài | ||
| 11 | Douglas Coutinh | 8 | Nguyễn Vũ Tín | ||
| 17 | Nguyễn Văn Vĩ | 11 | Lâm Thuận | ||
| 5 | Hoàng Văn Khánh | 16 | Nguyễn Thanh Kh | ||
| 19 | Trần Văn Đạt | 21 | Đào Quốc Gia | ||
| 12 | Hồ Khắc Ngọc | 17 | Nguyễn Minh Tru | ||
| 27 | Trần Ngọc Sơn | 22 | Võ Hữu Việt Hoà | ||
| 32 | Ngô Đức Huy | 25 | Phạm Hữu Nghĩa | ||
| 82 | Trần Liêm Điều | 28 | Trần Hoàng Phúc | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Nam Dinh | Match Statistics | Ho Chi Minh City |
|---|---|---|
| 2 | ゴール数 | 1 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Nam Dinh | Sân vận động Thiên Trường |