試合結果
Ha Noi
サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-10-29 | V.League 1 Regular Season - 2 | ハノイFC | 3-5 終了 | Hai Phong |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
3 | Triệu Việt Hưng | |
16 | J. Tagueu | |
36 | J. Tagueu | |
60 | Lương Hoàng Nam | |
77 | Lucão do Break | |
85 | Lucão do Break | |
90 | J. Tagueu | |
90 | Lucão do Break |
試合登録選手(Starting・Substitute)
ハノイFC | Hai Phong | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
37 | Quan Văn Chuẩn | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
2 | Đỗ Duy Mạnh | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
7 | Phạm Xuân Mạnh | 91 | Phạm Hoài Dương | ||
16 | Nguyễn Thành Ch | 25 | B. Bissainthe | ||
45 | Lê Văn Xuân | 2 | Nguyễn Anh Hùng | ||
88 | Đỗ Hùng Dũng | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
4 | B. Wilson | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
14 | Nguyễn Hai Long | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
10 | Nguyễn Văn Quyế | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
95 | J. Tagueu | 9 | Lucão do Break | ||
9 | Phạm Tuấn Hải | 7 | J. Mpande |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
8 | Đậu Văn Toàn | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
11 | M. Jevtović | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
27 | Vũ Tiến Long | 8 | M. Lo | ||
74 | Trương Văn Thái | 6 | Lương Xuân Trườ | ||
89 | Nguyễn Văn Tùng | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
5 | Nguyễn Văn Hoàn | 20 | Dương Văn Khoa | ||
21 | Vũ Đình Hai | 21 | Lê Tiến Anh | ||
26 | Đào Văn Nam | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
66 | Nguyễn Văn Dũng | 42 | A Sân |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
ハノイFC | Match Statistics | Hai Phong |
---|---|---|
3 | ゴール数 | 5 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |