試合結果
Ha Noi
| サマリー | チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 3 | Triệu Việt Hưng | |
| 16 | J. Tagueu | |
| 36 | J. Tagueu | |
| 60 | Lương Hoàng Nam | |
| 77 | Lucão do Break | |
| 85 | Lucão do Break | |
| 90 | J. Tagueu | |
| 90 | Lucão do Break |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| ハノイFC | Hai Phong | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 37 | Quan Văn Chuẩn | 1 | Nguyễn Đình Tri | ||
| 2 | Đỗ Duy Mạnh | 3 | Phạm Mạnh Hùng | ||
| 7 | Phạm Xuân Mạnh | 91 | Phạm Hoài Dương | ||
| 16 | Nguyễn Thành Ch | 25 | B. Bissainthe | ||
| 45 | Lê Văn Xuân | 2 | Nguyễn Anh Hùng | ||
| 88 | Đỗ Hùng Dũng | 30 | Lương Hoàng Nam | ||
| 4 | B. Wilson | 77 | Nguyễn Hữu Sơn | ||
| 14 | Nguyễn Hai Long | 97 | Triệu Việt Hưng | ||
| 10 | Nguyễn Văn Quyế | 23 | Đàm Tiến Dũng | ||
| 95 | J. Tagueu | 9 | Lucão do Break | ||
| 9 | Phạm Tuấn Hải | 7 | J. Mpande | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 8 | Đậu Văn Toàn | 19 | Lê Mạnh Dũng | ||
| 11 | M. Jevtović | 79 | Nguyễn Tuấn Anh | ||
| 27 | Vũ Tiến Long | 8 | M. Lo | ||
| 74 | Trương Văn Thái | 6 | Lương Xuân Trườ | ||
| 89 | Nguyễn Văn Tùng | 14 | Nguyễn Văn Đạt | ||
| 5 | Nguyễn Văn Hoàn | 20 | Dương Văn Khoa | ||
| 21 | Vũ Đình Hai | 21 | Lê Tiến Anh | ||
| 26 | Đào Văn Nam | 26 | Nguyễn Văn Toản | ||
| 66 | Nguyễn Văn Dũng | 42 | A Sân | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| ハノイFC | Match Statistics | Hai Phong |
|---|---|---|
| 3 | ゴール数 | 5 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |