試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-10-28 | V.League 1 Regular Season - 2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-1 終了 | Song Lam Nghe An |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
11 | Nguyễn Văn Bách | |
90 | Đinh Thanh Trun |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
29 | Dương Tùng Lâm | 1 | Nguyễn Văn Việt | ||
20 | Nguyễn Xuân Hùn | 6 | Trần Đình Hoàng | ||
4 | Lâm Anh Quang | 95 | M. Zebić | ||
30 | Vũ Viết Triều | 15 | Hồ Khắc Lương | ||
3 | Nguyễn Văn Hạnh | 2 | Vương Văn Huy | ||
26 | Bùi Văn Đức | 23 | Mai Sỹ Hoàng | ||
10 | Trần Phi Sơn | 11 | Trần Mạnh Quỳnh | ||
8 | Bruno Ramires | 19 | Phan Bá Quyền | ||
18 | Vũ Quang Nam | 28 | Nguyễn Văn Bách | ||
28 | Nguyễn Trung Họ | 17 | Trần Nam Hải | ||
9 | M. Gopey | 7 | M. Olaha |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
7 | Đinh Thanh Trun | 3 | Lê Nguyên Hoàng | ||
11 | Trần Đình Tiến | 21 | Phan Xuân Đại | ||
6 | Ngô Xuân Toàn | 29 | Đặng Quang Tú | ||
38 | Nguyễn Ngọc Thắ | 10 | Đinh Xuân Tiến | ||
16 | Phạm Văn Long | 16 | Nguyễn Quang Vi | ||
21 | Nguyễn Văn Huy | 5 | Lê Văn Thành | ||
23 | Hồ Sỹ Sâm | 14 | Nguyễn Văn Việt | ||
25 | Dương Quang Tuấ | 25 | Trần Văn Tiến | ||
86 | Đào Tấn Lộc | 27 | Ngô Văn Bắc |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Match Statistics | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hà Tĩnh | Sân Vận động tỉnh Hà Ti |