試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-10-22 | V.League 1 Regular Season - 1 | Ho Chi Minh City | 2-0 終了 | Sanna Khanh Hoa |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
61 | Bùi Ngọc Long | |
82 | C. Timite |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Ho Chi Minh City | Sanna Khanh Hoa | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
89 | P. Lê Giang | 93 | Võ Ngọc Cường | ||
77 | Sầm Ngọc Đức | 4 | A. Sesay | ||
5 | Nguyễn Minh Tùn | 3 | Đoàn Công Thành | ||
43 | Brendon Lucas | 35 | Nguyễn Duy Dươn | ||
2 | Ngô Tùng Quốc | 8 | Lê Duy Thanh | ||
3 | Nguyễn Thanh Th | 30 | Nguyễn Đức Cườn | ||
29 | Nguyễn Hạ Long | 21 | Trần Mạnh Hùng | ||
7 | P. Ntep | 89 | Nguyễn Hữu Khôi | ||
18 | Bùi Ngọc Long | 88 | Trần Đình Kha | ||
9 | Hồ Tuấn Tài | 9 | M. Guirassy | ||
10 | C. Timite | 22 | W. Leazard |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
20 | Chu Văn Kiên | 18 | Nguyễn Đình Mạn | ||
28 | Trần Hoàng Phúc | 7 | Nguyễn Thành Nh | ||
8 | Nguyễn Vũ Tín | 11 | Q. Truong | ||
16 | Nguyễn Thanh Kh | 12 | Nguyễn Văn Sang | ||
21 | Đào Quốc Gia | 13 | Nguyễn Hoài Anh | ||
11 | Lâm Thuận | 20 | Trần Văn Tùng | ||
17 | Nguyễn Minh Tru | 23 | Trần Trọng Hiếu | ||
22 | Võ Hữu Việt Hoà | 55 | Hứa Quốc Thắng | ||
25 | Phạm Hữu Nghĩa | 66 | Đinh Văn Trường |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Ho Chi Minh City | Match Statistics | Sanna Khanh Hoa |
---|---|---|
2 | ゴール数 | 0 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Ho Chi Minh City | Sân vận động Thống Nhất |