試合結果
チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
---|
試合結果詳細
Date | League | Home | Status | Away |
---|---|---|---|---|
2023-10-22 | V.League 1 Regular Season - 1 | Công An Nhân Dân | 1-1 終了 | Binh Dinh |
得点者
時間(分) | 得点 | アシスト |
---|---|---|
38 | Léo Artur | |
84 | Júnior Fialho |
試合登録選手(Starting・Substitute)
Công An Nhân Dân | Binh Dinh | ||||
---|---|---|---|---|---|
Starting Member | |||||
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
1 | F. Nguyen | 1 | Đặng Văn Lâm | ||
3 | Huỳnh Tấn Sinh | 6 | Đỗ Thanh Thịnh | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 3 | Marlon Rangel | ||
68 | Bùi Hoàng Việt | 19 | Schmidt Adriano | ||
17 | Vũ Văn Thanh | 94 | Trịnh Đức Lợi | ||
94 | Geovane Magno | 10 | Léo Artur | ||
16 | Bùi Tiến Dụng | 88 | Phạm Văn Thành | ||
11 | Lê Phạm Thành L | 23 | Cao Văn Triền | ||
26 | Hà Văn Phương | 14 | Đỗ Văn Thuận | ||
70 | R. Success | 17 | Lê Ngọc Bảo | ||
8 | Júnior Fialho | 72 | Alan Grafite |
Substitute Member | |||||
---|---|---|---|---|---|
背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
12 | Hoàng Văn Toản | 66 | Vũ Minh Tuấn | ||
22 | Trần Văn Trung | 18 | Nguyễn Văn Đức | ||
21 | Phạm Văn Luân | 67 | Ngô Hồng Phước | ||
6 | Trương Văn Thiế | 8 | Mạc Hồng Quân | ||
47 | Phạm Gia Hưng | 9 | Hà Đức Chinh | ||
7 | Nguyễn Xuân Nam | 12 | Trần Đình Trọng | ||
24 | Bùi Tiến Dũng | 15 | Vũ Xuân Cường | ||
39 | Huỳnh Tấn Tài | 16 | Đinh Thành Luân | ||
55 | Trần Quang Thịn | 26 | Trần Đình Minh |
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
Công An Nhân Dân | Match Statistics | Binh Dinh |
---|---|---|
1 | ゴール数 | 1 |
0 | シュート数 | 0 |
0 | 枠内シュート数 | 0 |
ボール支配率 | ||
0 | パス数 | 0 |
パス成功率 | ||
0 | コーナーキック数 | 0 |
0 | ファウル数 | 0 |
0 | 警告 | 0 |
0 | 退場 | 0 |
試合会場
会場都市 | スタジアム名称 |
---|---|
Hanoi | Sân vận động Hàng Đẫy |