試合結果
| チーム情報・選手一覧 | 試合日程・結果 |
|---|
得点者
| 時間(分) | 得点 | アシスト |
|---|---|---|
| 9 | Vũ Quang Nam | |
| 20 | A Mít | |
| 29 | Vũ Quang Nam | |
| 37 | R. Gordon |
試合登録選手(Starting・Substitute)
| Thanh Hóa | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||||
|---|---|---|---|---|---|
| Starting Member | |||||
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 67 | Trịnh Xuân Hoàn | 29 | Dương Tùng Lâm | ||
| 15 | Trịnh Văn Lợi | 20 | Nguyễn Xuân Hùn | ||
| 18 | Đinh Viết Tú | 30 | Vũ Viết Triều | ||
| 95 | Gustavo Santana | 3 | Nguyễn Văn Hạnh | ||
| 28 | Hoàng Thái Bình | 26 | Bùi Văn Đức | ||
| 88 | Luiz Antônio | 10 | Trần Phi Sơn | ||
| 34 | Doãn Ngọc Tân | 8 | Bruno Ramires | ||
| 27 | A Mít | 18 | Vũ Quang Nam | ||
| 20 | Nguyễn Trọng Hù | 28 | Nguyễn Trung Họ | ||
| 12 | Nguyễn Thái Sơn | 9 | M. Gopey | ||
| 11 | R. Gordon | 11 | Trần Đình Tiến | ||
| Substitute Member | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| 背番号 | 選手名 | ポジション | 背番号 | 選手名 | ポジション |
| 8 | Võ Nguyên Hoàng | 16 | Phạm Văn Long | ||
| 17 | Lâm Ti Phông | 23 | Hồ Sỹ Sâm | ||
| 19 | Lê Quốc Phương | 38 | Nguyễn Ngọc Thắ | ||
| 7 | Nguyễn Thanh Lo | 4 | Lâm Anh Quang | ||
| 22 | Vũ Hồng Quân | 6 | Ngô Xuân Toàn | ||
| 29 | Đoàn Ngọc Hà | 7 | Đinh Thanh Trun | ||
| 30 | Y Êli Niê | 21 | Nguyễn Văn Huy | ||
| 52 | Nguyễn Trọng Ph | 25 | Dương Quang Tuấ | ||
| 91 | Lê Thanh Bình | 86 | Đào Tấn Lộc | ||
試合結果詳細 スタッツ(Match Statistics)
| Thanh Hóa | Match Statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
|---|---|---|
| 2 | ゴール数 | 2 |
| 0 | シュート数 | 0 |
| 0 | 枠内シュート数 | 0 |
| ボール支配率 | ||
| 0 | パス数 | 0 |
| パス成功率 | ||
| 0 | コーナーキック数 | 0 |
| 0 | ファウル数 | 0 |
| 0 | 警告 | 0 |
| 0 | 退場 | 0 |
試合会場
| 会場都市 | スタジアム名称 |
|---|---|
| Thanh Hóa | Sân vận động Thanh Hóa |